Have a question?
Message sent Close
4
6 reviews

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Chủ nghĩa xã hội khoa học là một trong ba bộ phận cấu thành của chủ nghĩa Mác-Lênin, nghiên cứu ... Show more
Instructor
Thu Huyền
34 Students enrolled
  • Description
  • Reviews

CNXHKH không chỉ là môn học lý thuyết mà còn giúp chúng ta hiểu rõ con đường đi lên CNXH ở Việt Nam. Hãy tận dụng kho tài liệu phong phú trên Baitaptracnghiem.com để ôn luyện hiệu quả. Với hơn 1000 sinh viên đã đạt điểm cao nhờ hệ thống bài tập của chúng tôi, bạn hoàn toàn có thể tự tin chinh phục môn học này.

Chương 1: Nhập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học

1. Sự ra đời của Chủ nghĩa xã hội khoa học

Điều kiện ra đời:

  • Điều kiện kinh tế – xã hội:
    • Cuộc cách mạng công nghiệp (từ cuối thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XIX):
      • Cuộc cách mạng này diễn ra đầu tiên ở Anh với phát minh quan trọng như máy hơi nước (1769), dẫn đến việc thay thế sản xuất thủ công bằng sản xuất cơ khí quy mô lớn và tạo nền tảng cho nền đại công nghiệp hiện đại với năng suất cao.
    • Sự ra đời và phát triển của hai giai cấp cơ bản:
      • Trong quá trình phát triển của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, hai giai cấp cơ bản được hình thành: giai cấp tư sản sở hữu tư liệu sản xuất và thuê mướn lao động, còn giai cấp vô sản không có tư liệu sản xuất nên phải bán sức lao động của mình.
    • Mâu thuẫn gay gắt giữa giai cấp tư sản và vô sản:
      • Tình trạng này thể hiện qua việc giai cấp tư sản ngày càng tăng cường bóc lột công nhân, khiến điều kiện lao động và sinh hoạt của họ trở nên tồi tệ, từ đó dẫn đến nhiều cuộc đấu tranh của công nhân chống lại giai cấp tư sản.
  • Tiền đề khoa học tự nhiên và tư tưởng:Có nhiều tiền đề khoa học tự nhiên và tư tưởng quan trọng đã góp phần vào sự ra đời của Chủ nghĩa xã hội khoa học:

    Về khoa học tự nhiên, học thuyết tiến hóa của Charles Darwin (công bố năm 1859) đã chứng minh sự phát triển của các loài sinh vật theo quy luật chọn lọc tự nhiên. Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng do Julius Robert Mayer phát hiện (1842) đã khẳng định tính thống nhất của các dạng vận động vật chất. Học thuyết tế bào của Schleiden và Schwann (1838-1839) đã chứng minh tính thống nhất của thế giới hữu cơ.

    Về mặt tư tưởng, triết học cổ điển Đức (đặc biệt là của Hegel và Feuerbach) đã cung cấp phương pháp biện chứng và tư tưởng duy vật. Kinh tế chính trị học cổ điển Anh, với đại diện tiêu biểu là Adam Smith và David Ricardo, đã có những đóng góp quan trọng khi phân tích bản chất của giá trị thặng dư, vạch ra nguồn gốc của của cải trong xã hội tư bản chủ nghĩa và chỉ ra những mâu thuẫn trong nền kinh tế thị trường.

    Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp do Saint-Simon, Charles Fourier và Robert Owen đề xướng đã có công lớn trong việc phê phán những mặt trái của xã hội tư bản như bất bình đẳng, bóc lột và nghèo đói. Họ đã mơ ước và phác họa về một xã hội lý tưởng trong tương lai – nơi mọi người đều được sống trong công bằng, bình đẳng và hạnh phúc. Tuy nhiên, do chưa tìm ra con đường thực hiện những lý tưởng cao đẹp đó nên học thuyết của họ được gọi là “không tưởng”.

    Tất cả những tiền đề này đã tạo nền tảng lý luận vững chắc để C.Mác và Ph.Ăngghen xây dựng học thuyết của mình.

2. Vai trò của C.Mác và Ph.Ăngghen

Ba phát kiến vĩ đại:

  • Ba phát kiến vĩ đại của C.Mác và Ph.Ăngghen đã đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội khoa học:

1️⃣ Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Đây là một trong những đóng góp quan trọng nhất, được C.Mác và Ph.Ăngghen phát triển trong giai đoạn 1844-1846. Học thuyết này chỉ ra rằng tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội, và phương thức sản xuất vật chất quyết định toàn bộ đời sống xã hội. Đặc biệt, nó làm sáng tỏ vai trò của đấu tranh giai cấp như là động lực của sự phát triển xã hội.

2️⃣ Học thuyết giá trị thặng dư: Được C.Mác công bố trong tác phẩm “Tư bản” (1867), học thuyết này vạch trần bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản. Nó chỉ ra rằng giá trị thặng dư – nguồn gốc của lợi nhuận tư bản – được tạo ra từ lao động không được trả công của công nhân. Đây là cơ sở khoa học để giải thích sự bất công trong xã hội tư bản.

3️⃣ Học thuyết về sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân: Được phát triển từ những năm 1840, học thuyết này khẳng định giai cấp công nhân là người đại diện cho phương thức sản xuất tiên tiến nhất và là lực lượng duy nhất có khả năng lãnh đạo cách mạng xã hội chủ nghĩa. Họ không chỉ giải phóng mình mà còn giải phóng toàn thể nhân loại khỏi chế độ áp bức, bóc lột.

3. Đối tượng, phương pháp và ý nghĩa nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu:

Là những quy luật, tính quy luật chính trị-xã hội của quá trình phát sinh, hình thành và phát triển của hình thái kinh tế-xã hội cộng sản chủ nghĩa.

Phương pháp nghiên cứu:

  • Phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử
  • Phương pháp kết hợp lôgíc và lịch sử
  • Phương pháp phân tích và tổng hợp

Chương 2: Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân

1. Quan điểm cơ bản về giai cấp công nhân

Khái niệm giai cấp công nhân:

Là một tập đoàn xã hội ổn định, hình thành và phát triển cùng với nền công nghiệp hiện đại, đại diện cho lực lượng sản xuất tiên tiến.

Đặc điểm của giai cấp công nhân:

  • 🏭 Đặc điểm thứ nhất của giai cấp công nhân là họ lao động bằng phương thức công nghiệp. Điều này có nghĩa là họ trực tiếp vận hành máy móc, thiết bị công nghiệp và thực hiện các quy trình sản xuất hiện đại. Đây là đặc điểm quan trọng phân biệt họ với các giai cấp khác trong xã hội.

⚙️ Đặc điểm thứ hai là giai cấp công nhân là sản phẩm của nền đại công nghiệp. Họ ra đời và phát triển cùng với cuộc cách mạng công nghiệp, bắt đầu từ cuối thế kỷ XVIII ở Anh. Sự phát triển của máy móc và công nghệ đã tạo ra nhu cầu về một đội ngũ lao động có kỹ năng để vận hành các thiết bị công nghiệp.

📋 Đặc điểm thứ ba là tính tổ chức và kỷ luật cao. Do làm việc trong môi trường công nghiệp với quy trình sản xuất chặt chẽ, giai cấp công nhân hình thành tính kỷ luật, ý thức tổ chức và tinh thần hợp tác tập thể. Họ hiểu rằng sự phối hợp nhịp nhàng trong sản xuất là yếu tố quyết định đến hiệu quả công việc.

✊ Đặc điểm thứ tư là tinh thần cách mạng triệt để. Xuất phát từ địa vị kinh tế – xã hội của mình, giai cấp công nhân không có tư liệu sản xuất và bị bóc lột trong xã hội tư bản. Chính vì vậy, họ là giai cấp duy nhất có khả năng và quyết tâm thực hiện cuộc cách mạng xã hội một cách triệt để, không chỉ để giải phóng bản thân mà còn giải phóng toàn xã hội khỏi áp bức, bóc lột.

2. Nội dung sứ mệnh lịch sử

💼 Sứ mệnh kinh tế của giai cấp công nhân là một nhiệm vụ then chốt, bao gồm ba khía cạnh quan trọng. Trước hết, họ phải xóa bỏ chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa – nguồn gốc của mọi bất công và bóc lột trong xã hội. Tiếp theo, họ xây dựng chế độ công hữu về tư liệu sản xuất, trong đó toàn bộ xã hội cùng sở hữu và quản lý các phương tiện sản xuất chính. Cuối cùng, họ không ngừng phát triển lực lượng sản xuất, ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến để nâng cao năng suất lao động và cải thiện đời sống nhân dân.

⚖️ Về sứ mệnh chính trị, giai cấp công nhân phải thực hiện ba nhiệm vụ cốt lõi. Đầu tiên là lật đổ chế độ tư bản, một bước ngoặt lịch sử đánh dấu sự kết thúc của thời đại áp bức và bóc lột. Sau đó, họ thiết lập chuyên chính vô sản – một hình thức nhà nước mới đại diện cho quyền lực của đa số nhân dân lao động. Nhiệm vụ cuối cùng là xây dựng nhà nước xã hội chủ nghĩa, một nhà nước kiểu mới thực sự của dân, do dân và vì dân.

🎨 Sứ mệnh văn hóa của giai cấp công nhân tập trung vào hai nhiệm vụ chính. Thứ nhất là xây dựng nền văn hóa mới xã hội chủ nghĩa, một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, kế thừa những giá trị truyền thống tốt đẹp và tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại. Song song với đó là việc xây dựng con người mới xã hội chủ nghĩa – những người có lý tưởng cách mạng, đạo đức trong sáng, lối sống văn minh và có ý thức làm chủ tập thể.

Chương 3: Chủ nghĩa xã hội và thời kỳ quá độ lên CNXH

1. Đặc trưng của chủ nghĩa xã hội

  • Chủ nghĩa xã hội có 5 đặc trưng cơ bản, thể hiện bản chất ưu việt của một xã hội mới:

🌟 Thứ nhất, chủ nghĩa xã hội giải phóng con người khỏi áp bức bóc lột. Đây là đặc trưng quan trọng nhất, thể hiện sự khác biệt căn bản với các chế độ xã hội trước đó. Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, mọi hình thức bóc lột và áp bức đều bị xóa bỏ, tạo điều kiện cho con người phát triển toàn diện.

👥 Thứ hai, chủ nghĩa xã hội do nhân dân lao động làm chủ. Điều này được thể hiện thông qua việc nhân dân nắm quyền sở hữu về tư liệu sản xuất chủ yếu của xã hội và thực hiện quyền quản lý, điều hành xã hội một cách trực tiếp hoặc thông qua các tổ chức đại diện của mình.

📈 Thứ ba, chủ nghĩa xã hội có nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại. Điều này đòi hỏi phải không ngừng phát triển khoa học công nghệ, đổi mới phương thức sản xuất, nâng cao năng suất lao động xã hội để đảm bảo đời sống vật chất và tinh thần ngày càng cao của nhân dân.

⚖️ Thứ tư, chủ nghĩa xã hội có nhà nước kiểu mới của giai cấp công nhân. Đây là nhà nước của dân, do dân và vì dân, thực hiện quyền làm chủ của nhân dân lao động dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Nhà nước này có chức năng tổ chức, quản lý mọi mặt đời sống xã hội và bảo vệ quyền lợi chính đáng của nhân dân.

🎨 Thứ năm, chủ nghĩa xã hội có nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Nền văn hóa này kế thừa và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc, đồng thời tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại. Nó phục vụ sự nghiệp xây dựng con người mới xã hội chủ nghĩa, có lý tưởng cách mạng, có đạo đức trong sáng và lối sống văn minh.

2. Thời kỳ quá độ lên CNXH

Tính tất yếu:

Là thời kỳ cải biến cách mạng sâu sắc, toàn diện từ xã hội cũ sang xã hội mới XHCN.

Đặc điểm:

  • 🔄 Thời kỳ quá độ lên CNXH là giai đoạn đấu tranh gay gắt giữa cái cũ và cái mới trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Đây là cuộc đấu tranh diễn ra trên tất cả các mặt: kinh tế (giữa các thành phần kinh tế), chính trị (giữa các lực lượng chính trị đối lập), tư tưởng (giữa tư tưởng tiến bộ và bảo thủ), và văn hóa (giữa văn hóa truyền thống và hiện đại).

⏳ Quá trình này diễn ra trong một thời gian dài, không thể một sớm một chiều. Lịch sử đã chứng minh điều này qua kinh nghiệm của các nước xã hội chủ nghĩa, như Liên Xô trước đây đã trải qua hơn 70 năm xây dựng CNXH (1917-1991), hay Trung Quốc với hơn 70 năm kể từ năm 1949 vẫn đang trong thời kỳ quá độ.

🌱 Thời kỳ này đối mặt với nhiều khó khăn, phức tạp do nhiều nguyên nhân: sự chống phá của các thế lực thù địch, những hạn chế về trình độ phát triển kinh tế – xã hội, sự tồn tại đan xen của nhiều thành phần kinh tế, và thách thức trong việc xây dựng thể chế mới. Tuy nhiên, đây cũng là giai đoạn cần thiết để tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của chủ nghĩa xã hội.

Chương 4: Dân chủ XHCN và Nhà nước XHCN

1. Dân chủ XHCN

🌟 Bản chất của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa thể hiện qua việc đây là nền dân chủ của nhân dân lao động, dưới sự lãnh đạo của giai cấp công nhân. Điều này có nghĩa là quyền lực thực sự thuộc về nhân dân lao động, họ là những người trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất và xây dựng xã hội mới.

💫 Đặc trưng của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa được thể hiện qua ba yếu tố cơ bản:

👥 Thứ nhất, tính giai cấp công nhân được thể hiện thông qua vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân đối với xã hội. Giai cấp công nhân, với bản chất cách mạng và tiên tiến của mình, là người đại diện cho lợi ích của toàn thể nhân dân lao động.

🤝 Thứ hai, tính nhân dân được thể hiện ở chỗ nền dân chủ này không chỉ phục vụ lợi ích của một giai cấp hay tầng lớp riêng biệt nào, mà phục vụ lợi ích của đại đa số nhân dân lao động. Mọi công dân đều có quyền tham gia vào các hoạt động quản lý nhà nước và xã hội.

⚖️ Thứ ba, tính thống nhất giữa quyền lợi và nghĩa vụ thể hiện ở việc mọi công dân không chỉ được hưởng các quyền dân chủ mà còn phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình đối với xã hội. Đây là nguyên tắc quan trọng đảm bảo sự phát triển bền vững của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa.

2. Nhà nước XHCN

🏛️ Bản chất của nhà nước xã hội chủ nghĩa:

Nhà nước xã hội chủ nghĩa về bản chất là công cụ chủ yếu để thực hiện quyền làm chủ của nhân dân lao động. Đây là một kiểu nhà nước hoàn toàn mới trong lịch sử, khác căn bản với các kiểu nhà nước trong các chế độ xã hội trước đây. Nhà nước này không phải là công cụ thống trị của thiểu số bóc lột đối với đa số nhân dân, mà ngược lại, là tổ chức thể hiện quyền làm chủ tập thể của nhân dân lao động.

⚔️ Chức năng của nhà nước xã hội chủ nghĩa:

  1. Về tổ chức quản lý xã hội: Nhà nước đóng vai trò trung tâm trong việc hoạch định và thực thi các chính sách phát triển kinh tế – xã hội. Điều này bao gồm việc xây dựng kế hoạch phát triển quốc gia, ban hành và thực thi pháp luật, quản lý các nguồn lực xã hội, và điều phối các hoạt động kinh tế – xã hội.
  2. Về bảo vệ quyền làm chủ của nhân dân: Nhà nước xã hội chủ nghĩa có trách nhiệm bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của nhân dân, chống lại mọi âm mưu và hành động phá hoại của các thế lực thù địch. Điều này được thực hiện thông qua hệ thống pháp luật, các cơ quan bảo vệ pháp luật, và sự tham gia tích cực của nhân dân.
  3. Về đảm bảo quyền tự do, dân chủ: Nhà nước tạo điều kiện để mọi công dân thực hiện các quyền tự do, dân chủ của mình trong khuôn khổ pháp luật. Điều này bao gồm quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội, quyền bầu cử và ứng cử, quyền tự do ngôn luận, báo chí, và các quyền dân chủ khác được hiến pháp và pháp luật quy định.

Làm bài trắc nghiệm Chủ nghĩa xã hội khoa học

4.0
6 reviews
Stars 5
3
Stars 4
0
Stars 3
3
Stars 2
0
Stars 1
0