Have a question?
Message sent Close
5
6 reviews

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Tư tưởng Hồ Chí Minh là môn học nghiên cứu về hệ thống quan điểm toàn diện và sâu sắc ... Show more
Instructor
Thu Huyền
34 Students enrolled
  • Description
  • Reviews

Tư tưởng Hồ Chí Minh là hệ thống lý luận toàn diện và sâu sắc về cách mạng Việt Nam. Được hình thành từ sự kết hợp giữa truyền thống dân tộc, tinh hoa văn hóa nhân loại, và chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng của Người đã trở thành kim chỉ nam cho sự nghiệp cách mạng, là tài sản quý giá của dân tộc Việt Nam và có giá trị trường tồn trong lịch sử thế giới.

Tải giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chương 1: Khái niệm, đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh

1.1. Khái niệm Tư tưởng Hồ Chí Minh

Tư tưởng Hồ Chí Minh là hệ thống quan điểm toàn diện và sâu sắc về những vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam, kết quả của sự vận dụng và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác – Lênin vào điều kiện cụ thể của nước ta.

Đặc điểm của Tư tưởng Hồ Chí Minh:

  • Tính cách mạng và khoa học:
    • Cách mạng: Kiên quyết đấu tranh chống áp bức, bóc lột, giải phóng dân tộc và nhân dân lao động
    • Khoa học: Dựa trên phương pháp luận khoa học của chủ nghĩa Mác-Lênin và thực tiễn cách mạng
  • Tính nhân văn sâu sắc:
    • Lấy con người làm trung tâm, hướng tới giải phóng con người
    • Thể hiện tình yêu thương, sự tôn trọng và niềm tin vào con người
  • Tính dân tộc và thời đại:
    • Dân tộc: Kế thừa và phát huy truyền thống văn hóa, lịch sử của dân tộc Việt Nam
    • Thời đại: Tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, phù hợp xu thế phát triển của thời đại
  • Tính thực tiễn và sáng tạo:
    • Thực tiễn: Xuất phát từ thực tế Việt Nam, giải quyết những vấn đề cụ thể của cách mạng
    • Sáng tạo: Vận dụng linh hoạt, không giáo điều, máy móc trong lý luận và thực tiễn

1.2. Đối tượng nghiên cứu môn học

Nghiên cứu hệ thống quan điểm, tư tưởng của Hồ Chí Minh về:

  • Cách mạng giải phóng dân tộc
  • Con đường đi lên chủ nghĩa xã hội
  • Đảng Cộng sản Việt Nam
  • Đại đoàn kết dân tộc
  • Xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân

Chương 2: Cơ sở, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh

2.1. Cơ sở hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh

Cơ sở thực tiễn hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh:

  • Thực tiễn xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX:
    • Việt Nam là nước nông nghiệp lạc hậu, nửa phong kiến
    • Thực dân Pháp xâm lược và đô hộ (từ 1858)
    • Các phong trào đấu tranh của nhân dân thất bại
  • Thực tiễn phong trào cách mạng thế giới:
    • Cách mạng tư sản Pháp 1789: Tư tưởng tự do, bình đẳng, bác ái
    • Cách mạng Tháng Mười Nga 1917: Con đường cứu nước theo chủ nghĩa Mác-Lênin
    • Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa: Châu Á, châu Phi, Mỹ Latinh

Cơ sở lý luận:

  • Giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam:
    • Lòng yêu nước nồng nàn: Tinh thần chống giặc ngoại xâm, bảo vệ độc lập dân tộc qua hàng nghìn năm lịch sử
    • Tinh thần đoàn kết: Đoàn kết dân tộc, tương thân tương ái, “một con ngựa đau cả tàu không ăn cỏ”
    • Truyền thống hiếu học: Tôn sư trọng đạo, coi trọng việc học và người có học
    • Đạo lý “uống nước nhớ nguồn”: Biết ơn người có công, tưởng nhớ tổ tiên, anh hùng dân tộc
  • Tinh hoa văn hóa nhân loại:
    • Tư tưởng dân chủ từ cách mạng tư sản Pháp: Tự do, Bình đẳng, Bác ái
    • Tư tưởng Nho giáo tiến bộ: Điều chỉnh hành vi đạo đức con người, xây dựng xã hội trật tự
    • Tư tưởng Phật giáo nhân văn: Từ bi, hỷ xả, cứu khổ cứu nạn
    • Các học thuyết khoa học và triết học phương Tây: Duy lý, thực nghiệm, khoa học tự nhiên
  • Chủ nghĩa Mác – Lênin:
    • Phương pháp luận duy vật biện chứng: Nghiên cứu sự vật trong mối quan hệ, vận động và phát triển
    • Phương pháp luận duy vật lịch sử: Vai trò quyết định của phương thức sản xuất với đời sống xã hội
    • Học thuyết về cách mạng vô sản: Vai trò của giai cấp công nhân và đảng tiên phong
    • Lý luận về chủ nghĩa xã hội khoa học: Con đường xây dựng xã hội công bằng, tiến bộ

2.2. Quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh

Thời kỳ trước năm 1911: Hình thành tư tưởng yêu nước và chí hướng cứu nước

  • Sinh ra và lớn lên trong một gia đình nhà nho yêu nước
  • Chứng kiến cảnh nước mất nhà tan
  • Tiếp thu ảnh hưởng từ phong trào Đông Du và các phong trào yêu nước

Thời kỳ 1911-1920: Tìm đường cứu nước

  • Ngày 5/6/1911: Rời Việt Nam sang phương Tây tìm đường cứu nước
  • Hoạt động ở nhiều nước: Pháp, Anh, Mỹ, châu Phi
  • Tiếp xúc với nhiều trào lưu tư tưởng cách mạng

Thời kỳ 1920-1930: Hình thành cơ bản tư tưởng về con đường cách mạng Việt Nam

  • Năm 1920: Tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp
  • Năm 1925: Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
  • Năm 1930: Sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam

Thời kỳ 1930-1969: Vận dụng và phát triển sáng tạo tư tưởng

  • Lãnh đạo cách mạng Việt Nam qua các thời kỳ
  • Hoàn thiện lý luận về cách mạng giải phóng dân tộc
  • Phát triển tư tưởng về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam

Chương 3: Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội

3.1. Tư tưởng về độc lập dân tộc

  • Độc lập dân tộc là quyền thiêng liêng, bất khả xâm phạm của các dân tộc
  • Độc lập dân tộc phải gắn liền với tự do, hạnh phúc của nhân dân
  • Độc lập dân tộc phải gắn liền với chủ nghĩa xã hội

3.2. Tư tưởng về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội

  • Bản chất nhân văn và tiến bộ của chủ nghĩa xã hội
  • Đặc trưng của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam:
  • Dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh
  • Do nhân dân lao động làm chủ
  • Có nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại

Chương 4: Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam

4.1. Vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam

  • Đảng là người lãnh đạo, tổ chức mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam
  • Đảng là đội tiên phong của giai cấp công nhân, nhân dân lao động và của dân tộc Việt Nam

4.2. Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh

  • Thường xuyên tự phê bình và phê bình: Mỗi cán bộ, đảng viên cần thẳng thắn nhìn nhận khuyết điểm của bản thân và đồng chí. Việc này giúp phát hiện, ngăn ngừa sai lầm và củng cố đạo đức cách mạng.
  • Giữ gìn sự đoàn kết thống nhất trong Đảng: Đoàn kết là sức mạnh của Đảng, là nhân tố quyết định thắng lợi của cách mạng. Cần xây dựng mối quan hệ đồng chí thân ái, tôn trọng lẫn nhau và cùng phấn đấu vì mục tiêu chung.
  • Thực hiện nguyên tắc tập trung dân chủ: Mọi vấn đề trong Đảng đều phải được thảo luận dân chủ, cởi mở. Khi đã có quyết định thì phải nghiêm túc chấp hành. Thiểu số phục tùng đa số, cấp dưới phục tùng cấp trên.
  • Tăng cường mối quan hệ mật thiết với nhân dân: Đảng phải luôn gắn bó với nhân dân, lắng nghe ý kiến, nguyện vọng của nhân dân. Cán bộ, đảng viên phải gương mẫu trong công tác và đời sống, được nhân dân tin yêu.

Chương 5: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế

5.1. Đại đoàn kết dân tộc

Đại đoàn kết dân tộc có vai trò vô cùng quan trọng trong tư tưởng Hồ Chí Minh. Người luôn nhấn mạnh rằng đoàn kết là sức mạnh to lớn của dân tộc ta.

Trước hết, đại đoàn kết dân tộc chính là nguồn sức mạnh nội sinh, là động lực quan trọng nhất thúc đẩy cách mạng tiến lên. Khi toàn dân đồng lòng, việc khó đến mấy cũng thành công.

Không chỉ vậy, lịch sử đã chứng minh rằng đoàn kết dân tộc là nhân tố then chốt quyết định mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam. Từ thời đánh giặc ngoại xâm đến công cuộc xây dựng đất nước, chỉ có đoàn kết mới tạo nên sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

5.2. Đoàn kết quốc tế

  • Đoàn kết với các nước xã hội chủ nghĩa: Xây dựng mối quan hệ hữu nghị, hợp tác toàn diện với các quốc gia theo định hướng xã hội chủ nghĩa trên nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền và cùng có lợi.
  • Đoàn kết với phong trào công nhân và cộng sản quốc tế: Tích cực ủng hộ cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân toàn thế giới, góp phần vào sự nghiệp hòa bình và tiến bộ xã hội của nhân loại.
  • Đoàn kết với phong trào giải phóng dân tộc: Ủng hộ cuộc đấu tranh chính nghĩa của các dân tộc bị áp bức trên thế giới vì độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội.
  • Đoàn kết với nhân dân tiến bộ trên thế giới: Mở rộng quan hệ hữu nghị với tất cả các lực lượng yêu chuộng hòa bình, công lý và phát triển, không phân biệt chế độ chính trị, tôn giáo hay văn hóa.

Chương 6: Tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ và xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân

6.1. Quan điểm về dân chủ

  • Dân là chủ và dân làm chủ:
    • Nhân dân là người chủ thực sự của đất nước
    • Mọi quyền lực trong nhà nước và xã hội đều thuộc về nhân dân
  • Thực hành dân chủ rộng rãi:
    • Nhân dân được tham gia thảo luận, góp ý kiến về các vấn đề của đất nước
    • Thực hiện phương châm “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra”
  • Dân chủ gắn liền với kỷ luật, pháp luật:
    • Thực hiện dân chủ trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật
    • Dân chủ phải đi đôi với kỷ cương để đảm bảo trật tự xã hội

6.2. Xây dựng Nhà nước của dân, do dân, vì dân

  • Tất cả quyền hành đều của nhân dân:
    • Nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước
    • Mọi quyết định quan trọng đều phải xuất phát từ ý chí và nguyện vọng của nhân dân
  • Nhà nước do dân cử ra, hoạt động dưới sự kiểm soát của nhân dân:
    • Các cơ quan nhà nước được hình thành thông qua bầu cử dân chủ
    • Nhân dân có quyền giám sát, phê bình hoạt động của bộ máy nhà nước
  • Nhà nước phục vụ lợi ích của nhân dân:
    • Mọi chính sách, hoạt động đều hướng tới nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân
    • Cán bộ, công chức phải tận tụy phục vụ nhân dân
  • Nhà nước thực hiện quản lý xã hội bằng pháp luật:
    • Xây dựng và thực thi hệ thống pháp luật công bằng, dân chủ
    • Đảm bảo kỷ cương xã hội và quyền làm chủ của nhân dân

Chương 7: Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo đức và xây dựng con người mới

7.1. Tư tưởng về văn hóa

Hồ Chí Minh quan niệm văn hóa là toàn bộ những giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo ra trong quá trình lịch sử. Người nhấn mạnh văn hóa phải đảm bảo ba đặc trưng cơ bản:

  1. Tính dân tộc: Văn hóa phải mang bản sắc Việt Nam, kế thừa và phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc
  2. Tính đại chúng: Văn hóa phải phục vụ nhân dân, do nhân dân sáng tạo và hướng tới nâng cao đời sống tinh thần của nhân dân
  3. Tính khoa học: Văn hóa phải tiến bộ, hiện đại, loại bỏ những hủ tục lạc hậu, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại

Người khẳng định “Văn hóa là một mặt trận”, có vai trò quan trọng trong sự nghiệp cách mạng và xây dựng đất nước. Văn hóa không chỉ là văn học nghệ thuật mà còn bao gồm lối sống, cách ứng xử và phương thức sinh hoạt của con người.

7.2. Tư tưởng về đạo đức

Tư tưởng về đạo đức của Hồ Chí Minh là một trong những nội dung quan trọng nhất trong hệ thống tư tưởng của Người. Đạo đức không chỉ là vấn đề lý luận mà còn là vấn đề thực tiễn cấp thiết.

1. Vai trò của đạo đức

Hồ Chí Minh khẳng định đạo đức là gốc, là nền tảng của người cách mạng vì:

  • Người có đạo đức thì dù có tài năng thấp cũng làm được việc
  • Người không có đạo đức thì dù tài năng cao cũng không thể lãnh đạo được nhân dân
  • Đạo đức là nguồn nuôi dưỡng và phát triển con người toàn diện

2. Những chuẩn mực đạo đức cơ bản

Theo Hồ Chí Minh, người cách mạng cần có những chuẩn mực đạo đức sau:

a) Trung với nước, hiếu với dân

  • Trung với nước: Đặt lợi ích của Tổ quốc lên trên hết
  • Hiếu với dân: Hết lòng phục vụ nhân dân, vì lợi ích của nhân dân

b) Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư

  • Cần: Cần cù, siêng năng trong công việc
  • Kiệm: Tiết kiệm trong sinh hoạt
  • Liêm: Liêm khiết, trong sạch, không tham ô
  • Chính: Ngay thẳng, không quanh co
  • Chí công vô tư: Công bằng, không thiên vị

c) Thương yêu con người

  • Quan tâm đến đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân
  • Sống có tình nghĩa với đồng chí, đồng bào
  • Thương yêu con người một cách thiết thực, không phô trương hình thức

d) Tinh thần quốc tế trong sáng

  • Đoàn kết với nhân dân lao động và các dân tộc bị áp bức trên thế giới
  • Kết hợp chủ nghĩa yêu nước với chủ nghĩa quốc tế
  • Không phân biệt màu da, chủng tộc, tôn giáo
  • Vai trò của đạo đức:
  • Đạo đức là gốc của người cách mạng
  • Đạo đức là nền tảng của người cách mạng
  • Những nguyên tắc xây dựng đạo đức mới:
  • Trung với nước, hiếu với dân
  • Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư
  • Thương yêu con người, sống có tình có nghĩa
  • Tinh thần quốc tế trong sáng

7.3. Tư tưởng về xây dựng con người mới

Hồ Chí Minh luôn khẳng định con người là vốn quý nhất, là nhân tố then chốt quyết định sự thành công của cách mạng. Không có con người tốt thì không thể xây dựng được xã hội tốt đẹp.

Trong tư tưởng xây dựng con người mới xã hội chủ nghĩa, Người đề cao ba tiêu chuẩn cơ bản:

  • Có lý tưởng cách mạng:
    • Tin tưởng vào mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội
    • Kiên định lập trường, sẵn sàng hy sinh vì lý tưởng cao đẹp
  • Có đạo đức cách mạng:
    • Sống và làm việc theo những chuẩn mực đạo đức cách mạng
    • Thường xuyên tu dưỡng, rèn luyện bản thân
  • Có văn hóa, chuyên môn:
    • Không ngừng học tập nâng cao trình độ văn hóa
    • Trau dồi kiến thức chuyên môn để phục vụ sự nghiệp cách mạng

ÔN TRẮC NGHIỆM TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

5.0
6 reviews
Stars 5
6
Stars 4
0
Stars 3
0
Stars 2
0
Stars 1
0