Have a question?
Message sent Close
3
6 reviews

Triết học Mác-Lênin

Triết học Mác-Lênin là môn học cơ bản trong chương trình đại học, nghiên cứu những nguyên lý cơ bản ... Show more
Instructor
Thu Huyền
5.400 Students enrolled
  • Description
  • Reviews

Blog Baitaptracnghiem.com sẽ giúp các sinh viên “bẻ khóa” môn triết học Mác Lê-nin này một cách đơn giản và hiệu quả nhất. Đọc tóm tắt toàn bộ các chương của môn Triết và tải các giáo trình, slide bài giảng, và tài liệu ôn tập ở cuối trang.

Tải giáo trình Triết học Mác Lê-nin

Chương I: Khái lược về triết học và lịch sử triết học

1. Triết học là gì?

  • Triết học là hệ thống tri thức lý luận chung nhất của con người về thế giới và vị trí, vai trò của con người trong thế giới đó
  • Đối tượng của triết học thay đổi theo từng giai đoạn lịch sử, nhưng luôn xoay quanh mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, ý thức và vật chất

2. Vấn đề cơ bản của triết học

Vấn đề cơ bản của triết học gồm hai mặt:

  • 🤔 Mặt thứ nhất: Giữa ý thức và vật chất, cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào quyết định cái nào?
    • Đây là vấn đề then chốt trong triết học, phân chia các trường phái thành chủ nghĩa duy vật và duy tâm
    • Chủ nghĩa duy vật cho rằng vật chất có trước, quyết định ý thức (như Democrit 460-370 TCN)
    • Chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức có trước, quyết định vật chất (như Hegel 1770-1831)
  • 🧠 Mặt thứ hai: Con người có khả năng nhận thức được thế giới hay không?
    • Vấn đề này phân chia các trường phái thành thuyết khả tri và bất khả tri
    • Thuyết khả tri (như Aristotle 384-322 TCN) khẳng định con người có thể nhận thức được thế giới
    • Thuyết bất khả tri (như Kant 1724-1804) cho rằng con người không thể nhận thức được bản chất sự vật
    • Triết học Mác-Lênin khẳng định khả năng nhận thức vô tận của con người về thế giới vật chất vô tận

3. Các trường phái triết học cơ bản

Dựa vào cách giải quyết vấn đề cơ bản của triết học, có các trường phái:

  • 🌍 Chủ nghĩa duy vật: Vật chất có trước, quyết định ý thức. Quan điểm này cho rằng thế giới vật chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người. Vật chất là cái có thật, còn ý thức là sự phản ánh của vật chất vào não người. Đại diện tiêu biểu như Democrit (460-370 TCN) với học thuyết nguyên tử, và sau này được C.Mác phát triển thành chủ nghĩa duy vật biện chứng.
  • 🧠 Chủ nghĩa duy tâm: Ý thức có trước, quyết định vật chất. Trường phái này cho rằng ý thức, tinh thần, tư duy là cái có trước và quyết định vật chất. Có hai dạng chủ yếu: duy tâm chủ quan (Berkeley) cho rằng chỉ có cảm giác của cá nhân là có thực; duy tâm khách quan (Hegel) cho rằng có một “ý niệm tuyệt đối” tồn tại độc lập với ý thức cá nhân.
  • ❓ Thuyết không thể biết: Phủ nhận khả năng nhận thức thế giới của con người. Đại diện là Kant (1724-1804) với học thuyết về “vật tự nó”, cho rằng con người không thể nhận thức được bản chất đích thực của sự vật, chỉ có thể nhận thức được hiện tượng. Thuyết này dẫn đến thái độ hoài nghi về khả năng nhận thức khoa học.

Chương II: Triết học Phương Đông và Phương Tây trước Mác

1. Triết học Phương Đông

Triết học Phương Đông có những đặc điểm nổi bật sau đây:

Thứ nhất, triết học Phương Đông đặc biệt chú trọng vào các vấn đề đạo đức và nhân sinh. Các nhà tư tưởng phương Đông thường tập trung vào việc giải quyết các câu hỏi về cách sống, đạo làm người, và mối quan hệ giữa con người với con người. Điều này thể hiện rõ trong tư tưởng của Khổng Tử về “nhân” và “lễ”, hay trong quan điểm của Lão Tử về cách sống thuận theo tự nhiên.

Thứ hai, triết học Phương Đông mang đậm tính tôn giáo và thần bí. Nhiều học thuyết triết học được xây dựng dựa trên nền tảng tín ngưỡng tôn giáo, như Ấn Độ giáo, Phật giáo. Các nhà tư tưởng thường kết hợp giữa triết lý với những yếu tố tâm linh, siêu nhiên trong cách lý giải về thế giới và con người.

Thứ ba, phương pháp tư duy của triết học Phương Đông thiên về trực giác và ít chú trọng đến lý luận logic chặt chẽ như phương Tây. Thay vào đó, họ thường sử dụng các phương pháp như thiền định, trực nghiệm, và sự chiêm nghiệm nội tâm để tìm hiểu chân lý. Điều này thể hiện rõ trong các tác phẩm như Đạo Đức Kinh hay các kinh điển Phật giáo, nơi tri thức thường được truyền đạt thông qua các ẩn dụ, ngụ ngôn và những câu châm ngôn súc tích.

2. Triết học Hy Lạp cổ đại

Các nhà triết học tiêu biểu của Hy Lạp cổ đại đã đặt nền móng cho nhiều tư tưởng triết học quan trọng:

  • 🌊 Heraclit (khoảng 544-484 TCN): Quan điểm biện chứng về sự vận động, phát triển. Ông nổi tiếng với câu nói “Không ai có thể tắm hai lần trên một dòng sông” để chỉ ra rằng mọi vật đều luôn vận động và biến đổi. Ông coi lửa là nguyên lý đầu tiên của vạn vật và cho rằng thế giới vận động theo quy luật phổ biến (logos).
  • ⚛️ Democrit (khoảng 460-370 TCN): Học thuyết nguyên tử, duy vật tự phát. Ông là người đầu tiên đưa ra quan niệm về nguyên tử, cho rằng vạn vật đều được cấu tạo từ những hạt nhỏ không thể phân chia được (nguyên tử) và khoảng không. Đây là tư tưởng duy vật tự phát đầu tiên trong lịch sử triết học.
  • 🌟 Platon (427-347 TCN): Học thuyết về thế giới ý niệm. Ông cho rằng tồn tại hai thế giới: thế giới ý niệm (các ý niệm hoàn hảo, vĩnh cửu) và thế giới hiện tượng (thế giới vật chất, là bóng của thế giới ý niệm). Đây là quan điểm duy tâm khách quan đầu tiên trong lịch sử triết học.
  • 📚 Aristotle (384-322 TCN): Phép biện chứng, lôgic học. Là học trò của Platon nhưng có quan điểm khác thầy, ông phát triển logic học hình thức, đặt nền móng cho khoa học tự nhiên. Ông quan niệm mọi vật đều có 4 nguyên nhân: nguyên nhân chất thể, nguyên nhân hình thức, nguyên nhân động lực và nguyên nhân mục đích. Ông cũng là người đầu tiên xây dựng hệ thống các phạm trù logic.

Chương III: Sự ra đời và phát triển của triết học Mác-Lênin

1. Điều kiện ra đời

Ba nguồn gốc lý luận trực tiếp hình thành nên triết học Mác-Lênin:

  • 🎓 Triết học cổ điển Đức (thế kỷ XVIII-XIX): Đặc biệt là phép biện chứng của Hegel và chủ nghĩa duy vật của Feuerbach. Hegel đã xây dựng hệ thống biện chứng duy tâm hoàn chỉnh nhất, trong khi Feuerbach phê phán triết học duy tâm và phát triển chủ nghĩa duy vật. Mác đã kế thừa có chọn lọc và phát triển thành phép biện chứng duy vật.
  • 📊 Kinh tế chính trị học Anh (thế kỷ XVIII-XIX): Đại diện là Adam Smith và David Ricardo, những người đã phát triển học thuyết về giá trị lao động. Họ đã phân tích bản chất của của cải, nguồn gốc giá trị thặng dư và quy luật kinh tế tư bản chủ nghĩa. Mác đã kế thừa và phát triển thành học thuyết giá trị thặng dư.
  • 🌟 Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp (đầu thế kỷ XIX): Tiêu biểu là Saint-Simon, Charles Fourier và Robert Owen. Họ đã phê phán gay gắt xã hội tư bản và đề xuất những mô hình xã hội lý tưởng. Tuy nhiên, các đề xuất của họ còn mang tính không tưởng do thiếu cơ sở khoa học và thực tiễn. Mác đã phát triển thành chủ nghĩa xã hội khoa học.

2. Quá trình hình thành và phát triển

Các giai đoạn chính trong sự hình thành và phát triển của triết học Mác-Lênin:

  • 📚 1842-1844: Chuyển từ duy tâm sang duy vậtĐây là giai đoạn C.Mác chuyển từ lập trường duy tâm sang lập trường duy vật. Quá trình này diễn ra khi ông làm chủ bút tờ báo Rheinische Zeitung và nghiên cứu các vấn đề kinh tế-xã hội. Năm 1843, ông viết “Góp phần phê phán triết học pháp quyền của Hegel” và bắt đầu xây dựng quan điểm duy vật của mình.
  • ⚡ 1844-1848: Xây dựng những nguyên lý cơ bảnGiai đoạn này đánh dấu bằng việc C.Mác và Ph.Ăngghen gặp nhau (1844) và bắt đầu hợp tác. Họ cùng viết “Hệ tư tưởng Đức” (1845-1846), “Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản” (1848) – tác phẩm đầu tiên trình bày một cách có hệ thống những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác.
  • 🌟 1848-1883: Hoàn thiện và phát triển học thuyếtGiai đoạn này chứng kiến sự ra đời của những tác phẩm quan trọng như “Tư bản” tập 1 (1867), trong đó C.Mác hoàn thiện học thuyết kinh tế của mình. Ông cũng tích cực tham gia vào hoạt động của Quốc tế I (1864-1876) và rút ra nhiều bài học từ Công xã Paris (1871).
  • 🔄 1883-1924: Giai đoạn Lênin bổ sung và phát triểnSau khi C.Mác mất (1883), V.I.Lênin đã kế thừa và phát triển học thuyết Mác trong điều kiện lịch sử mới. Ông viết nhiều tác phẩm quan trọng như “Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán” (1909), “Bút ký triết học” (1914-1916), và lãnh đạo thành công Cách mạng Tháng Mười Nga (1917).

3. Đặc điểm của triết học Mác-Lênin

Những đặc điểm cơ bản của triết học Mác-Lênin bao gồm:

  • 🔄 Kết hợp chủ nghĩa duy vật với phép biện chứng: Đây là đặc điểm quan trọng nhất, thể hiện sự kế thừa và phát triển sáng tạo phép biện chứng của Hegel và chủ nghĩa duy vật của Feuerbach. Mác đã loại bỏ tính chất duy tâm trong phép biện chứng của Hegel, kết hợp với quan điểm duy vật để tạo nên phép biện chứng duy vật – một phương pháp nhận thức khoa học về thế giới.
  • ⚖️ Thống nhất giữa lý luận và thực tiễn: Triết học Mác-Lênin không chỉ giải thích thế giới mà còn đề ra phương hướng để cải tạo thế giới. Mác đã khẳng định điều này trong “Luận cương về Feuerbach” (1845): “Các nhà triết học chỉ giải thích thế giới bằng những cách khác nhau, song điều quan trọng là cải tạo thế giới”.
  • ⚔️ Tính giai cấp, tính cách mạng và tính khoa học: Triết học Mác-Lênin bảo vệ lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, đồng thời là vũ khí tư tưởng của cách mạng vô sản. Tính khoa học thể hiện ở việc dựa trên cơ sở những thành tựu của khoa học tự nhiên và thực tiễn xã hội.
  • 🔄 Tính hệ thống, toàn diện: Triết học Mác-Lênin là một hệ thống lý luận chặt chẽ, bao gồm ba bộ phận cấu thành: triết học, kinh tế chính trị học và chủ nghĩa xã hội khoa học. Các bộ phận này có mối quan hệ biện chứng, thống nhất với nhau, tạo nên một học thuyết hoàn chỉnh.

Chương IV: Một số trào lưu triết học phương Tây hiện đại

1. Chủ nghĩa thực chứng

  • 🔬 Chỉ thừa nhận những gì có thể quan sát, đo lường được- Xuất hiện vào thế kỷ XIX với Auguste Comte (1798-1857) là người đặt nền móng
  • Theo đó, chỉ có những sự kiện, hiện tượng có thể quan sát được bằng giác quan và đo lường được bằng thực nghiệm mới được coi là tri thức khoa học
  • Phương pháp nghiên cứu chủ yếu: quy nạp, thực nghiệm, toán học hóa
  • ❌ Phủ nhận vai trò của triết học truyền thống- Cho rằng các vấn đề siêu hình học truyền thống (bản thể luận, nhận thức luận) là vô nghĩa
  • Triết học chỉ còn vai trò phân tích logic của ngôn ngữ khoa học
  • Phát triển qua 3 giai đoạn: thực chứng cổ điển, thực chứng logic và thực chứng mới

2. Chủ nghĩa hiện sinh

  • 🎭 Đề cao vai trò của cá nhân
    • Ra đời sau Chiến tranh thế giới thứ hai, phản ánh khủng hoảng tinh thần của con người
    • Đại diện tiêu biểu: Jean-Paul Sartre (1905-1980), Albert Camus (1913-1960)
    • Quan điểm “tồn tại có trước bản chất”: con người không có sẵn bản chất, mà tự định đoạt số phận của mình
    • Nhấn mạnh tính độc đáo, duy nhất của mỗi cá nhân trong việc lựa chọn và quyết định cuộc sống
  • ⚖️ Nhấn mạnh tự do và trách nhiệm cá nhân
    • Con người bị “ném” vào thế giới trong tình trạng bị bỏ rơi, cô đơn
    • Tự do là điều kiện tất yếu của con người: “con người bị kết án phải tự do”
    • Mỗi cá nhân phải tự chịu trách nhiệm về những lựa chọn của mình
    • Khái niệm “lo âu hiện sinh”: trạng thái tinh thần khi con người phải đối mặt với tự do và trách nhiệm tuyệt đối

3. Triết học phân tích

  • 🔍 Phân tích ngôn ngữ triết học
    • Đại diện tiêu biểu: Ludwig Wittgenstein (1889-1951) và Bertrand Russell (1872-1970)
    • Mục tiêu chính: Làm rõ cách sử dụng ngôn ngữ trong triết học để tránh nhầm lẫn và mơ hồ
    • Phương pháp: Sử dụng logic học và phân tích cú pháp để làm rõ ý nghĩa của các phát biểu triết học
  • 📚 Vai trò của triết học phân tíchm
    • Xem xét triết học như một hoạt động làm sáng tỏ ngôn ngữ và tư duy
    • Tập trung vào việc giải quyết các vấn đề triết học thông qua phân tích khái niệm
    • Đóng góp quan trọng vào việc phát triển logic học hiện đại và triết học ngôn ngữ

Kết luận: Triết học Mác-Lênin là học thuyết khoa học và cách mạng, kế thừa và phát triển các giá trị tiến bộ của lịch sử tư tưởng nhân loại, là kim chỉ nam cho hành động cách mạng.

ÔN TẬP TRẮC NGHIÊM TRIẾT HỌC MÁC LÊ-NIN

Course materials
81 Câu hỏi và đáp án môn học Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lê-nin.docx 109 kb Download
3 items Download all
3.0
6 reviews
Stars 5
0
Stars 4
0
Stars 3
6
Stars 2
0
Stars 1
0