4.7
6 reviews
Cơ sở văn hoá Việt Nam
Cơ sở Văn hóa Việt Nam là môn học nghiên cứu về hệ thống các giá trị văn hóa truyền ...
thống của dân tộc Việt Nam.
Môn học giúp sinh viên hiểu sâu sắc về bản sắc văn hóa dân tộc thông qua các khía cạnh: văn hóa nhận thức, văn hóa tổ chức đời sống và văn hóa ứng xử.
Nội dung chính bao gồm quá trình hình thành và phát triển văn hóa Việt Nam, không gian văn hóa, các vùng văn hóa và các thành tố của văn hóa Việt Nam.
Đây là môn học 2-3 tín chỉ, thường được giảng dạy trong chương trình đại học nhằm bồi dưỡng kiến thức về văn hóa dân tộc cho sinh viên.
Show more
- Description
- Reviews
Cơ sở Văn hóa Việt Nam không chỉ là môn học về quá khứ mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản sắc dân tộc và định hướng phát triển văn hóa trong tương lai. Hãy sử dụng kho tài liệu trên Baitaptracnghiem.com để ôn luyện hiệu quả. Platform của chúng tôi đã giúp hơn 8,000 sinh viên đạt điểm cao trong môn học thú vị này. Chúc các bạn học tập tốt!
Chương I: Các khái niệm cơ bản
1.1. Khái niệm văn hóa
- Khái niệm cơ bản:
- Văn hóa là hệ thống giá trị, niềm tin, chuẩn mực của một cộng đồng, tích lũy qua thời gian.
- Theo Trần Quốc Vượng: Văn hóa là biểu hiện sinh động của cách sống, tư duy, hành động con người trong xã hội.
- Đặc điểm nổi bật:
- Tính lịch sử: Văn hóa gắn với tiến trình phát triển của loài người.
- Tính giá trị: Phản ánh và duy trì giá trị tinh thần, vật chất.
- Tính đa dạng: Văn hóa khác biệt theo từng vùng miền, quốc gia.
1.2. Các thành tố cơ bản của văn hóa
- Văn hóa vật chất: Nhà cửa, công cụ lao động, ẩm thực, trang phục.
- Văn hóa tinh thần: Tín ngưỡng, nghệ thuật, phong tục, triết học.
- Văn hóa xã hội: Thiết chế như gia đình, tổ chức cộng đồng.
1.3. Chức năng của văn hóa
- Nhận thức: Cung cấp tri thức về thế giới.
- Giáo dục: Truyền đạt giá trị qua các thế hệ.
- Thẩm mỹ: Nuôi dưỡng tinh thần sáng tạo và cảm thụ cái đẹp.
Chương II: Cấu trúc, các thiết chế và chức năng của văn hóa
2.1. Cấu trúc văn hóa
- Cấu trúc vật chất: Cơ sở hạ tầng phục vụ đời sống.
- Nhà cửa truyền thống phản ánh điều kiện địa lý, văn hóa vùng miền.
- Cấu trúc tinh thần: Ý thức hệ, tín ngưỡng, tôn giáo.
- Đạo Phật, Nho giáo ảnh hưởng mạnh mẽ đến đời sống người Việt.
- Cấu trúc xã hội: Quan hệ cộng đồng, làng xã, tổ chức chính trị.
2.2. Các thiết chế văn hóa
- Gia đình: Hạt nhân duy trì và truyền thụ văn hóa.
- Làng xã: Đơn vị cộng đồng tự quản với các quy ước, lễ hội đặc trưng.
- Quốc gia: Tổ chức cao nhất quản lý và phát triển văn hóa.
2.3. Vai trò của văn hóa
- Định hướng phát triển: Tạo động lực cho tiến bộ xã hội.
- Gắn kết cộng đồng: Duy trì tình đoàn kết, bảo vệ bản sắc.
- Hòa nhập và thích nghi: Thích nghi với thay đổi trong môi trường.
Chương III: Diễn trình lịch sử văn hóa Việt Nam
3.1. Văn hóa thời tiền sử và sơ sử
- Thời tiền sử:
- Văn hóa Hòa Bình (khoảng 10.000 năm trước): Công cụ đá, nghề hái lượm.
- Văn hóa Đông Sơn: Phát triển nghề nông, trống đồng, công cụ kim loại.
- Thời sơ sử:
- Nhà nước Văn Lang – Âu Lạc: Hình thành tổ chức xã hội, tín ngưỡng thờ thần.
3.2. Văn hóa thời kỳ Bắc thuộc
- Ảnh hưởng văn hóa Trung Hoa:
- Du nhập chữ Hán, Nho giáo, Phật giáo.
- Hình thành lớp trí thức yêu nước chống đồng hóa.
- Tinh thần chống đồng hóa:
- Tục thờ cúng tổ tiên, lễ hội làng xã bảo tồn bản sắc Việt.
3.3. Văn hóa thời kỳ độc lập tự chủ
- Thời Đại Việt (thế kỷ X – XV):
- Sử dụng chữ Nôm, phát triển nghệ thuật dân gian (chèo, tuồng).
- Kiến trúc nổi bật: Chùa Một Cột, Thành cổ Thăng Long.
- Thời Hậu Lê (thế kỷ XV – XVIII):
- Đỉnh cao văn hóa cung đình, giáo dục Nho học phát triển mạnh mẽ.
Chương IV: Không gian văn hóa Việt Nam
4.1. Không gian văn hóa vùng miền
- Văn hóa Bắc Bộ:
- Làng quê với đình làng, lễ hội, hát quan họ.
- Nghề thủ công: Làm gốm, dệt lụa, chạm khắc gỗ.
- Văn hóa Trung Bộ:
- Ảnh hưởng văn hóa Chăm Pa: Tháp Chăm, nghệ thuật điêu khắc.
- Âm nhạc cung đình Huế – Di sản văn hóa thế giới.
- Văn hóa Nam Bộ:
- Đậm chất phóng khoáng, giao lưu văn hóa Khmer và Hoa.
- Các điệu hò, lý: Hò Đồng Tháp, lý Con Sáo.
4.2. Văn hóa biển đảo
- Tín ngưỡng:
- Thờ cá Ông, lễ hội Cầu Ngư.
- Phong tục tổ chức lễ hội tại các cảng biển.
- Hoạt động kinh tế:
- Nghề cá, giao thương qua biển tạo sự giao lưu văn hóa.
4.3. Văn hóa đô thị
- Đặc điểm:
- Hình thành trong thời kỳ thuộc địa và hiện đại hóa.
- Gắn với công nghiệp hóa, giao lưu quốc tế.
- Biểu hiện:
- Phố cổ Hà Nội, đô thị Hội An giữ gìn kiến trúc truyền thống.
Điểm nhấn ôn tập
- Khái niệm cần nhớ:
- Văn hóa là sản phẩm vật chất và tinh thần của cộng đồng.
- Đặc trưng quan trọng:
- Tính lịch sử, giá trị, tính đa dạng.
- Tiến trình văn hóa:
- Từ văn hóa Đông Sơn, ảnh hưởng Trung Hoa đến thời kỳ Đại Việt độc lập.
- Không gian văn hóa:
- Sự khác biệt theo vùng miền và giao lưu quốc tế.
Course materials

Course details
Duration
10 hours
Lectures
1
Video
9 hours
Level
Advanced
Popular courses