Have a question?
Message sent Close
0
0 reviews

Kinh Tế Quốc Tế

  • Description
  • Reviews

Tóm tắt kiến thức môn Kinh tế Quốc tế

1. Nền kinh tế thế giới

Khái niệm: Nền kinh tế thế giới là một hệ thống phức tạp bao gồm toàn bộ các nền kinh tế quốc gia trên phạm vi toàn cầu, trong đó các quốc gia có mối liên kết chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau thông qua nhiều kênh như thương mại quốc tế, đầu tư xuyên biên giới, di chuyển lao động và trao đổi công nghệ. Sự phân công lao động quốc tế là nền tảng cơ bản tạo nên mối liên kết này, giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và tận dụng lợi thế so sánh của mỗi quốc gia. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các mối quan hệ này ngày càng trở nên sâu sắc và đa dạng hơn, tạo nên một mạng lưới kinh tế toàn cầu chặt chẽ.

Bối cảnh mới và xu thế vận động chủ yếu:

  • Toàn cầu hóa kinh tế ngày càng sâu rộng: Thế giới đang chứng kiến sự gắn kết ngày càng chặt chẽ giữa các nền kinh tế thông qua thương mại, đầu tư và dịch vụ xuyên biên giới. Điều này tạo ra cả cơ hội và thách thức cho mọi quốc gia trong việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • Cách mạng khoa học công nghệ phát triển mạnh mẽ: Sự bùng nổ của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật đang định hình lại cách thức sản xuất, tiêu dùng và giao dịch trên toàn cầu. Những tiến bộ này đang tạo ra những thay đổi căn bản trong cấu trúc nền kinh tế thế giới.
  • Xu hướng khu vực hóa và liên kết kinh tế: Các quốc gia ngày càng tăng cường hợp tác thông qua các hiệp định thương mại tự do và các tổ chức kinh tế khu vực. Điều này giúp tận dụng lợi thế của từng nước và tăng cường sức mạnh đàm phán trong quan hệ quốc tế.
  • Sự phát triển của các công ty xuyên quốc gia: Các tập đoàn đa quốc gia đang mở rộng hoạt động trên phạm vi toàn cầu, chi phối chuỗi cung ứng và tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế thế giới. Họ không chỉ là động lực của đổi mới sáng tạo mà còn là nhân tố quan trọng trong việc chuyển giao công nghệ và phát triển kinh tế.

Ảnh hưởng đối với Việt Nam:

  • Tạo cơ hội tiếp cận thị trường, vốn và công nghệ: Việt Nam có cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu, tiếp cận nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và các công nghệ tiên tiến thông qua hợp tác quốc tế. Điều này giúp nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp trong nước.
  • Thúc đẩy cải cách và hội nhập: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải đẩy mạnh cải cách thể chế, cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực quản lý nhà nước. Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) cũng thúc đẩy quá trình hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế toàn cầu.
  • Đối mặt với cạnh tranh gay gắt hơn: Khi rào cản thương mại được gỡ bỏ, doanh nghiệp Việt Nam phải cạnh tranh trực tiếp với các công ty nước ngoài có tiềm lực mạnh về tài chính, công nghệ và kinh nghiệm quản lý. Điều này tạo áp lực buộc các doanh nghiệp trong nước phải nâng cao năng lực cạnh tranh để tồn tại và phát triển.

2. Các lý thuyết về thương mại quốc tế

Chủ nghĩa trọng thương:

Tư tưởng chủ đạo: Sự giàu có của quốc gia phụ thuộc vào lượng kim loại quý tích lũy được thông qua xuất siêu.

Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism) là một học thuyết kinh tế xuất hiện và phát triển ở châu Âu từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18. Đây là lý thuyết kinh tế chủ đạo trong thời kỳ chủ nghĩa tư bản thương mại.

Đặc điểm và tóm tắt lý thuyết:

  • Tư tưởng cốt lõi: Sự giàu có của quốc gia phụ thuộc vào lượng kim loại quý (vàng, bạc) tích lũy được thông qua xuất siêu
  • Chính sách chủ yếu:
    • Khuyến khích xuất khẩu
    • Hạn chế nhập khẩu
    • Can thiệp mạnh của nhà nước vào thương mại
    • Thúc đẩy sản xuất trong nước
  • Quan điểm về thương mại quốc tế: Xem thương mại là trò chơi có tổng bằng không – một nước lợi thì nước khác phải thiệt

Các đại diện tiêu biểu: Thomas Mun, William Petty, Jean-Baptiste Colbert

Lý thuyết lợi thế tuyệt đối (Adam Smith):

Lý thuyết lợi thế tuyệt đối được Adam Smith đề xuất vào năm 1776 trong tác phẩm “Của cải của các dân tộc” (The Wealth of Nations). Đây là lý thuyết đầu tiên giải thích một cách khoa học về lợi ích của thương mại quốc tế.

Đặc điểm và tóm tắt lý thuyết:

  • Nguyên lý cơ bản: Một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất hàng hóa khi họ sử dụng ít nguồn lực hơn (lao động, vốn, đất đai) so với quốc gia khác để sản xuất cùng một đơn vị hàng hóa
  • Khuyến nghị chính sách: Các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa mà họ có lợi thế tuyệt đối, đồng thời nhập khẩu những hàng hóa mà họ không có lợi thế
  • Kết quả: Thương mại quốc tế sẽ mang lại lợi ích cho tất cả các bên tham gia thông qua việc tăng tổng sản lượng và tiêu dùng toàn cầu

Lý thuyết lợi thế so sánh (David Ricardo):

Ngay cả khi một nước không có lợi thế tuyệt đối, vẫn có thể tham gia thương mại có lợi dựa trên lợi thế so sánh (chi phí cơ hội thấp hơn).

Lý thuyết lợi thế so sánh được phát triển bởi David Ricardo vào năm 1817 trong tác phẩm “Những nguyên lý của kinh tế chính trị và thuế khóa”. Đặc điểm và tóm tắt lý thuyết bao gồm:

  • Nguyên lý cơ bản: Một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp nhất, ngay cả khi họ không có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất hàng hóa đó
  • Điểm khác biệt với lý thuyết lợi thế tuyệt đối: Mở rộng khả năng thương mại có lợi cho cả những nước không có lợi thế tuyệt đối trong bất kỳ mặt hàng nào
  • Ý nghĩa: Chứng minh rằng mọi quốc gia đều có thể tham gia và hưởng lợi từ thương mại quốc tế thông qua việc tận dụng lợi thế so sánh của mình

Lý thuyết Heckscher-Ohlin:

Lý thuyết Heckscher-Ohlin được phát triển bởi hai nhà kinh tế học người Thụy Điển Eli Heckscher và Bertil Ohlin vào những năm 1920-1930.

Đặc điểm và tóm tắt lý thuyết:

  • Nguyên lý cơ bản: Một quốc gia sẽ xuất khẩu hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất dồi dào của mình và nhập khẩu hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất khan hiếm
  • Lý thuyết này tập trung vào sự khác biệt về nguồn lực giữa các quốc gia như là nguồn gốc của thương mại quốc tế
  • Các yếu tố sản xuất chính được xem xét bao gồm: vốn, lao động, tài nguyên thiên nhiên, công nghệ

3. Chính sách thương mại quốc tế

Khái niệm: Chính sách thương mại quốc tế là tổng thể các chủ trương, biện pháp và công cụ mà nhà nước sử dụng để điều tiết hoạt động thương mại quốc tế. Chính sách này bao gồm nhiều khía cạnh:

  • Về phạm vi: Điều chỉnh toàn bộ hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia
  • Về mục tiêu: Nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế quốc gia, thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế
  • Về công cụ thực hiện: Sử dụng các biện pháp thuế quan, phi thuế quan và các quy định hành chính
  • Về tính chất: Có thể theo hướng tự do hóa hoặc bảo hộ tùy thuộc vào chiến lược phát triển của mỗi quốc gia trong từng thời kỳ

Vai trò:

  • Bảo vệ sản xuất trong nước: Thông qua các công cụ như thuế quan và hạn ngạch, chính sách thương mại giúp bảo vệ các ngành sản xuất non trẻ khỏi sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa nước ngoài, tạo điều kiện để các doanh nghiệp trong nước phát triển
  • Tạo nguồn thu ngân sách: Các khoản thuế xuất nhập khẩu đóng góp một phần quan trọng vào ngân sách nhà nước, đặc biệt là ở các nước đang phát triển nơi nguồn thu từ thuế nội địa còn hạn chế
  • Cân bằng cán cân thanh toán: Chính sách thương mại giúp điều tiết luồng xuất nhập khẩu, từ đó góp phần cân đối cán cân thanh toán quốc tế và ổn định tỷ giá hối đoái
  • Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Thông qua việc mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và tạo điều kiện tiếp cận công nghệ tiên tiến, chính sách thương mại góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững

4. Các công cụ chính sách thương mại quốc tế

Thuế quan:

Thuế quan là loại thuế được áp dụng đối với hàng hóa khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu qua biên giới quốc gia. Thuế quan có nhiều tác động quan trọng:

  • Tăng giá hàng nhập khẩu, làm giảm sức cạnh tranh của hàng ngoại so với hàng nội địa
  • Bảo hộ cho các ngành sản xuất trong nước thông qua việc tạo ra rào cản về giá
  • Tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước từ hoạt động thương mại quốc tế
  • Điều tiết cơ cấu xuất nhập khẩu theo định hướng phát triển kinh tế của quốc gia

Hạn ngạch:

Hạn ngạch là một công cụ quản lý thương mại quan trọng, đặt ra giới hạn cụ thể về số lượng hoặc giá trị hàng hóa được phép nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Công cụ này có những đặc điểm riêng biệt so với thuế quan:

  • Tác động trực tiếp: Hạn ngạch tác động trực tiếp đến khối lượng hàng nhập khẩu thông qua việc đặt ra mức trần cụ thể
  • Cơ chế hoạt động: Không thông qua cơ chế giá như thuế quan, mà kiểm soát trực tiếp số lượng thông qua giấy phép nhập khẩu
  • Tính chất cứng rắn: Khi đạt đến giới hạn hạn ngạch, việc nhập khẩu sẽ bị cấm hoàn toàn, không phụ thuộc vào mức giá
  • Hiệu quả kiểm soát: Đảm bảo chắc chắn mức độ hạn chế nhập khẩu mong muốn, khác với thuế quan có thể bị vượt qua nếu nhà nhập khẩu chấp nhận trả giá cao hơn

Các biện pháp phi thuế quan khác:

  • Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật: Các quốc gia áp đặt các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn, vệ sinh và môi trường đối với hàng nhập khẩu. Những quy định này có thể bao gồm tiêu chuẩn về đóng gói, ghi nhãn, kiểm dịch và các yêu cầu kỹ thuật khác.
  • Hạn chế xuất khẩu tự nguyện: Đây là thỏa thuận song phương trong đó nước xuất khẩu tự nguyện giới hạn khối lượng xuất khẩu của mình vào thị trường nước nhập khẩu. Biện pháp này thường được áp dụng để tránh các biện pháp trừng phạt thương mại nghiêm khắc hơn.
  • Hỗ trợ xuất khẩu: Bao gồm các chính sách như trợ cấp trực tiếp, ưu đãi tín dụng, bảo hiểm xuất khẩu và hỗ trợ marketing quốc tế nhằm thúc đẩy hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp trong nước. Những hỗ trợ này giúp tăng khả năng cạnh tranh của hàng xuất khẩu trên thị trường quốc tế.

5. Xu hướng tự do hóa và bảo hộ thương mại

Tự do hóa thương mại:

  • Cơ sở: Tận dụng lợi thế so sánh và nâng cao hiệu quả kinh tế thông qua việc cho phép các quốc gia tập trung vào sản xuất những mặt hàng mà họ có lợi thế. Điều này dẫn đến việc tối ưu hóa nguồn lực toàn cầu và tăng tổng sản lượng thế giới. Các doanh nghiệp có cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, từ đó tận dụng được lợi thế kinh tế theo quy mô.
  • Biện pháp: Giảm thuế quan và bỏ hàng rào phi thuế quan được thực hiện thông qua các hiệp định thương mại song phương và đa phương. Các nước cam kết cắt giảm thuế theo lộ trình, đơn giản hóa thủ tục hải quan, hài hòa hóa các quy định kỹ thuật và tiêu chuẩn. Đồng thời, các rào cản phi thuế quan như hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu, quy định về đóng gói, nhãn mác cũng được dỡ bỏ hoặc giảm thiểu để tạo thuận lợi cho thương mại.

Bảo hộ thương mại:

  • Cơ sở: Bảo vệ ngành non trẻ và an ninh quốc gia là hai lý do chính cho chính sách bảo hộ. Các ngành công nghiệp mới thành lập cần thời gian để phát triển năng lực cạnh tranh trước khi đối mặt với cạnh tranh quốc tế. Đồng thời, một số ngành then chốt liên quan đến an ninh quốc gia như lương thực, năng lượng, quốc phòng cần được bảo vệ để đảm bảo tính tự chủ của nền kinh tế.
  • Biện pháp: Các công cụ bảo hộ chính bao gồm thuế quan (đánh thuế cao với hàng nhập khẩu), hạn ngạch (giới hạn số lượng hàng nhập khẩu), và rào cản kỹ thuật (quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn). Các biện pháp này được áp dụng linh hoạt tùy theo mục tiêu bảo hộ và điều kiện thực tế của từng ngành, từng thời kỳ.

6. Mức độ bảo hộ thực tế

Mức độ bảo hộ thực tế là chỉ số quan trọng đo lường mức độ bảo vệ thực sự mà chính sách thương mại mang lại cho các ngành sản xuất trong nước. Chỉ số này được tính toán dựa trên sự chênh lệch giữa giá trị gia tăng của sản phẩm khi tính theo giá nội địa và khi tính theo giá thế giới. Cụ thể:

  • Giá trị gia tăng nội địa là phần giá trị tăng thêm sau khi trừ đi chi phí đầu vào, được tính theo giá trong nước (bao gồm các biện pháp bảo hộ)
  • Giá trị gia tăng quốc tế là phần giá trị tương tự nhưng được tính theo giá thế giới (không có bảo hộ)
  • Chênh lệch giữa hai giá trị này cho thấy mức độ bảo hộ thực tế mà ngành sản xuất đang được hưởng

Mức độ bảo hộ thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn mức thuế danh nghĩa, phụ thuộc vào cấu trúc chi phí đầu vào và mức độ bảo hộ đối với các yếu tố đầu vào của ngành sản xuất.

7. Hội nhập kinh tế quốc tế

Các hình thức hội nhập:

  • Khu vực mậu dịch tự do (FTA): Các nước thành viên thỏa thuận xóa bỏ thuế quan và các rào cản thương mại đối với hàng hóa của nhau. Tuy nhiên, mỗi nước vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với các nước ngoài khối.
  • Liên minh thuế quan: Ngoài việc tự do thương mại nội khối, các nước thành viên còn thống nhất áp dụng một chính sách thuế quan chung đối với hàng hóa từ các nước ngoài khối. Điều này tạo ra một ranh giới thuế quan thống nhất cho cả khối.
  • Thị trường chung: Mức độ hội nhập sâu hơn, cho phép tự do di chuyển không chỉ hàng hóa mà còn cả các yếu tố sản xuất như vốn và lao động giữa các nước thành viên. Các rào cản đối với thương mại dịch vụ cũng được gỡ bỏ.
  • Liên minh kinh tế: Hình thức hội nhập cao nhất, trong đó các nước thành viên không chỉ thống nhất về chính sách thương mại, tiền tệ mà còn hài hòa hóa các chính sách kinh tế vĩ mô khác như tài khóa, tiền tệ và các chính sách xã hội.

Tác động của hội nhập:

Tích cực:

  • Mở rộng thị trường: Các doanh nghiệp trong nước có cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, tăng khả năng xuất khẩu và đa dạng hóa thị trường tiêu thụ sản phẩm. Điều này giúp tăng doanh thu và tạo động lực phát triển sản xuất.
  • Thu hút đầu tư nước ngoài: Môi trường kinh doanh cởi mở và minh bạch hơn thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài, mang theo vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý. Điều này tạo thêm việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • Tiếp cận công nghệ mới: Thông qua hợp tác với các đối tác nước ngoài, doanh nghiệp trong nước có cơ hội tiếp cận và ứng dụng công nghệ tiên tiến, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Đồng thời, nguồn nhân lực được đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn.

Tiêu cực:

  • Cạnh tranh gay gắt: Doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các công ty nước ngoài có tiềm lực tài chính mạnh, công nghệ hiện đại và kinh nghiệm quản lý tốt. Nhiều doanh nghiệp không đủ sức cạnh tranh có thể phải thu hẹp sản xuất hoặc phá sản.
  • Phụ thuộc kinh tế: Khi nền kinh tế hội nhập sâu rộng, sự phụ thuộc vào thị trường và đối tác nước ngoài tăng lên. Điều này khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các cú sốc bên ngoài như khủng hoảng tài chính toàn cầu hay biến động thị trường quốc tế. Ngoài ra, việc phụ thuộc vào công nghệ và vốn nước ngoài có thể ảnh hưởng đến tính tự chủ của nền kinh tế.

8. Việt Nam trong các định chế kinh tế quốc tế

WTO:

Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ 150 của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào ngày 11 tháng 1 năm 2007, sau 11 năm đàm phán gia nhập (từ năm 1995). Đây là một cột mốc quan trọng đánh dấu sự hội nhập sâu rộng của Việt Nam vào nền kinh tế toàn cầu.

Khi gia nhập WTO, Việt Nam được hưởng nhiều lợi ích như cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn với hơn 160 quốc gia thành viên, được hưởng mức thuế ưu đãi cho các mặt hàng xuất khẩu chủ lực như dệt may, nông sản và thủy sản.

Cơ hội:

  • Tiếp cận thị trường rộng lớn: Việt Nam có cơ hội xuất khẩu hàng hóa sang hơn 160 quốc gia thành viên WTO với mức thuế ưu đãi. Đặc biệt, các mặt hàng thế mạnh như dệt may, nông sản, thủy sản được hưởng lợi đáng kể từ việc giảm rào cản thương mại.
  • Thu hút đầu tư nước ngoài: Môi trường đầu tư minh bạch và ổn định hơn theo các cam kết WTO đã thu hút làn sóng FDI mới vào Việt Nam. Các tập đoàn đa quốc gia đã đầu tư vào nhiều lĩnh vực như công nghiệp chế biến, công nghệ cao, dịch vụ tài chính.

Thách thức:

  • Cạnh tranh gay gắt: Doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với sự cạnh tranh trực tiếp từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài chất lượng cao. Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường cạnh tranh mới.
  • Áp lực cải cách thể chế: Việt Nam phải liên tục cập nhật và hoàn thiện hệ thống pháp luật, chính sách theo các tiêu chuẩn WTO. Điều này đòi hỏi nỗ lực lớn trong việc cải cách hành chính, minh bạch hóa chính sách và nâng cao năng lực quản lý nhà nước.

AFTA:

AFTA (ASEAN Free Trade Area) là Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN được thành lập vào năm 1992. Việt Nam chính thức gia nhập AFTA vào năm 1995 khi trở thành thành viên của ASEAN. Đây là bước đi quan trọng đầu tiên của Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế.

Khi tham gia AFTA, Việt Nam có những cơ hội đáng kể:

  • Tiếp cận thị trường khu vực rộng lớn với hơn 600 triệu dân. Điều này mở ra cơ hội xuất khẩu lớn cho các mặt hàng thế mạnh như nông sản, dệt may và thủy sản. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng ưu đãi thuế quan để tăng sức cạnh tranh cho sản phẩm.
  • Tăng cường hợp tác phát triển với các nước trong khu vực thông qua các dự án chung về cơ sở hạ tầng, năng lượng và công nghệ. Việt Nam có cơ hội học hỏi kinh nghiệm quản lý, tiếp nhận chuyển giao công nghệ và thu hút đầu tư từ các nước phát triển hơn trong ASEAN.

Tuy nhiên, Việt Nam cũng phải đối mặt với các thách thức đáng kể:

  • Phải cạnh tranh trực tiếp với các nước trong khu vực, đặc biệt trong các ngành như nông nghiệp và công nghiệp chế biến. Hàng hóa từ các nước ASEAN có chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh có thể gây áp lực lên thị trường nội địa.
  • Cần nỗ lực nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế thông qua việc cải thiện chất lượng sản phẩm, đổi mới công nghệ sản xuất, và nâng cao trình độ nguồn nhân lực. Doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư vào nghiên cứu phát triển và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế để đáp ứng yêu cầu của thị trường khu vực.
Course materials
NỘI-DUNG-ÔN-TẬP-KINH-TẾ-QUỐC-TẾ-QUỐC-TẾ-1.doc 27 kb Download
2 items Download all